Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
In the light of là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

In the light of là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

In (the) light of something là một idiom khá ‘lạ lẫm’ với nhiều người học Tiếng Anh vì thành ngữ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải thích cho bạn In light of là gì, nguồn gốc, cách dùng, và một số cách diễn đạt tương tự.

1. In light of là gì? Cấu trúc và cách dùng

Theo từ điển Cambridge Dictionary, In light of (Anh-Mỹ) hoặc In the light of (Anh-Anh) là một idiom tiếng Anh có nghĩa là bởi vì, dựa trên, căn cứ vào hoặc xem xét đến điều gì đó (because or as a result of).

Cấu trúc:

In (the) light of something

Ví dụ:

  • In light of her hard work, she deserves the promotion. (Bởi vì sự chăm chỉ của cô ấy, cô ấy xứng đáng được thăng chức.)
  • We should reconsider our strategy in light of the current market trends. (Chúng ta nên xem xét lại chiến lược của mình dựa trên xu hướng thị trường hiện tại.)
  • In the light of new evidence, we have to reconsider our decision. (Căn cứ vào những bằng chứng mới, chúng ta phải xem xét lại quyết định của mình.)
In light of nghĩa là gì
In light of nghĩa là gì

Idiom In (the) light of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức chẳng hạn như trong văn bản pháp lý, thông báo chính thức, báo cáo công việc hoặc các bài viết học thuật …

Ví dụ: 

  • Trong các báo cáo công việc: In light of our current financial situation, we need to reduce expenses. (Căn cứ vào tình hình tài chính hiện tại, chúng ta cần cắt giảm chi phí.)
  • Trong nghiên cứu, học thuật: In light of new research findings, previous theories need to be revised. (Do có các phát hiện nghiên cứu mới, các lý thuyết trước đây cần được sửa đổi.)

  • Trong các thông báo chính thức: In light of the weather forecast, the outdoor event will be canceled. (Theo như dự báo thời tiết, sự kiện ngoài trời sẽ bị hủy.)

2. Nguồn gốc của idiom In light of

Cho đến nay vẫn chưa có thông tin chính xác về nguồn gốc của idiom In the light of. Tuy nhiên nhiều người cho rằng cụm từ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng ‘ánh sáng’ (light) như một phép ẩn dụ cho sự hiểu biết và nhận thức rõ ràng.

Ánh sáng giúp chúng ta nhìn thấy mọi vật rõ ràng hơn trong bóng tối. Tương tự như vậy, khi chúng ta xem xét một vấn đề ‘dựa trên’ hoặc ‘căn cứ vào’ (in the light of) một thông tin hoặc tình huống cụ thể, chúng ta sẽ có một cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề đó.

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với In light of

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với In light of mà bạn có thể tham khảo và sử dụng để tránh sự lặp lại, đa dạng hóa cách diễn đạt:

  • Due to: Vì, do

Ví dụ: Due to his illness, he couldn't attend the meeting. (Vì bệnh của mình, anh không thể tham dự cuộc họp.)

  • Considering: Xét đến

Ví dụ: Considering her experience, she is the perfect candidate for the job. (Xét đến kinh nghiệm của cô ấy, cô là ứng viên hoàn hảo cho công việc này.)

  • Taking into account: Suy xét đến, lưu tâm đến

Ví dụ: Taking into account the weather, we should postpone the picnic. (Suy xét đến thời tiết, chúng ta nên hoãn buổi dã ngoại.)

In light of synonym
In light of synonym
  • On account of: Bởi vì

Ví dụ: The flight was canceled on account of heavy snow. (Chuyến bay bị hủy bởi vì tuyết rơi dày.)

  • In consideration of: Xét về, vì lẽ

Ví dụ: In consideration of your efforts, we’ve decided to extend the deadline. (Vì những nỗ lực của bạn, chúng tôi đã quyết định gia hạn thời hạn.)

  • Because of: Bởi vì

Ví dụ: Because of the delay, we missed the bus. (Vì sự chậm trễ, chúng tôi đã lỡ chuyến xe buýt.)

  • Owing to: Do, bởi

Ví dụ: Owing to unforeseen circumstances, the event was canceled. (Do những tình huống bất ngờ, sự kiện đã bị hủy.)

4. Một số idiom hay với Light

Sau khi tìm hiểu In light of là gì cũng như cách dùng của idiom này, chúng ta sẽ khám phá một số idiom thú vị khác có chứa từ ‘Light’ để giúp vốn từ của bạn thêm phong phú hơn nhé.

  • The light of somebody's life: Người mà ai đó yêu quý nhất

Ví dụ: His wife is the light of his life. (Vợ là người anh ấy yêu thương nhất.)

  • To light someone’s fire: Khiến ai đó bị thu hút, phấn khích

Ví dụ: The new project idea really lights my fire. I’m excited to get started. (Ý tưởng dự án mới thật sự khiến tôi phấn khích. Tôi rất hào hứng để thực hiện ngay.)

  • See the light: Hiểu ra điều gì đó

Ví dụ: He finally saw the light and apologized for his mistake. (Anh ấy cuối cùng cũng nhận ra và xin lỗi vì sai lầm của mình.)

  • Come to light: Lộ ra, được biết đến

Ví dụ: The truth came to light after years of investigation. (Sự thật được phơi bày sau nhiều năm điều tra.)

  • A red-light district: Khu phố đèn đỏ

Ví dụ: Tourists are often advised to avoid the red-light district at night. (Khách du lịch thường được khuyên tránh khu phố đèn đỏ vào ban đêm.)

5. Bài tập ứng dụng idiom In light of thực tế

Sau khi nắm vững ý nghĩa và cách dùng idiom In light of, chúng ta hãy cùng thực hành bài tập để củng cố kiến thức vừa học nhé.

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng In light of/In the light of

  1. Xét đến hoàn cảnh hiện tại, chúng ta nên thận trọng hơn.

  2. Vì những phát hiện mới, nghiên cứu cần được sửa đổi.

  3. Xét dựa vào phản hồi từ khách hàng, sản phẩm sẽ được cải tiến.

  4. Chúng ta nên hoãn chuyến đi do tình hình thời tiết.

  5. Vì các sự kiện gần đây, công ty đã thay đổi chiến lược.

  6. Xét về sự thành công của dự án trước, chúng tôi quyết định triển khai tiếp.

  7. Các quy định đã được cập nhật dựa trên phản hồi từ người dùng.

  8. Công ty phải cắt giảm chi phí vì những khó khăn tài chính.

  9. Vì kết quả từ cuộc khảo sát, chúng tôi sẽ thay đổi chính sách.

  10. Quản lý đã bị khiển trách bởi vì những hành vi của nhân viên.

Đáp án gợi ý

  1. In light of the current circumstances, we should be more cautious.

  2. In light of the new findings, the research needs to be revised.

  3. In light of customer feedback, the product will be improved.

  4. We should postpone the trip in light of the weather conditions.

  5. In light of recent events, the company has adjusted its strategy.

  6. In light of the previous project's success, we have decided to proceed with implementation.

  7. The rules were updated in light of feedback from users.

  8. The company has to cut costs in light of the financial difficulties.

  9. We will revise the policy in light of the survey results.

  10. The management was reprimanded in light of the employees’ behaviors.

Bài 2: Điền idiom với Light phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. His daughter is truly _________.

  2. The new film really _________. I can’t wait to see it.

  3. After hours of thinking, she finally _________ about what needed to be done.

  4. _________ students' feedback, the curriculum will be restructured.

  5. The secrets of the ancient civilization _________ through modern technology.

Đáp án

  1. the light of his life

  2. lights my fire

  3. saw the light

  4. In (the) light of

  5. came to light

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng idiom In (the) light of, đồng thời học thêm được các cách diễn đạt tương tự và một số thành ngữ thú vị khác với Light.

Đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để cùng học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ